Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cương vị
[cương vị]
|
post; position
Social position/rank/status
Position of a leader; leadership
He has been in the post of chief constable for more than 8 years; he has been a chief constable for more than 8 years
place
What would you do (if you were) in my place?
Put yourself in my place!; Put yourself in my position!